Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sale ring




sale+ring
['swilriη]
danh từ
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)


/'swilriɳ/

danh từ
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)

Related search result for "sale ring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.